中文 Trung Quốc
棒糖
棒糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sucker
đồ ngọt cho trẻ
CL:根 [gen1]
棒糖 棒糖 phát âm tiếng Việt:
[bang4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
sucker
lollipop
CL:根[gen1]
棒約翰 棒约翰
棕 棕
棕三趾鶉 棕三趾鹑
棕噪鶥 棕噪鹛
棕墊 棕垫
棕夜鷺 棕夜鹭