中文 Trung Quốc
本能
本能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản năng
本能 本能 phát âm tiếng Việt:
[ben3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
instinct
本臺 本台
本色 本色
本色 本色
本草 本草
本草綱目 本草纲目
本著 本着