中文 Trung Quốc
本臺
本台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài phát thanh này
本臺 本台 phát âm tiếng Việt:
[ben3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
this radio station
本色 本色
本色 本色
本茨 本茨
本草綱目 本草纲目
本著 本着
本處 本处