中文 Trung Quốc
本色
本色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn có phẩm chất
phẩm chất tự nhiên
đặc biệt nhân vật
đúng phẩm chất
màu sắc tự nhiên
本色 本色 phát âm tiếng Việt:
[ben3 shai3]
Giải thích tiếng Anh
natural color
本茨 本茨
本草 本草
本草綱目 本草纲目
本處 本处
本行 本行
本質 本质