中文 Trung Quốc
  • 本著 繁體中文 tranditional chinese本著
  • 本着 简体中文 tranditional chinese本着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dựa trên...
  • trong sự phù hợp với...
  • tham gia như là nguyên tắc chính
本著 本着 phát âm tiếng Việt:
  • [ben3 zhe5]

Giải thích tiếng Anh
  • based on...
  • in conformance with..
  • taking as one's main principle