中文 Trung Quốc
本色
本色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn có phẩm chất
phẩm chất tự nhiên
đặc biệt nhân vật
đúng phẩm chất
本色 本色 phát âm tiếng Việt:
[ben3 se4]
Giải thích tiếng Anh
inherent qualities
natural qualities
distinctive character
true qualities
本色 本色
本茨 本茨
本草 本草
本著 本着
本處 本处
本行 本行