中文 Trung Quốc
本意
本意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý tưởng ban đầu
ý định thực sự
etymon
本意 本意 phát âm tiếng Việt:
[ben3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
original idea
real intention
etymon
本應 本应
本我 本我
本拉登 本拉登
本族語 本族语
本日 本日
本星期 本星期