中文 Trung Quốc
本族語
本族语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ bản xứ
tiếng mẹ đẻ
本族語 本族语 phát âm tiếng Việt:
[ben3 zu2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
native language
mother tongue
本日 本日
本星期 本星期
本月 本月
本期 本期
本末 本末
本末倒置 本末倒置