中文 Trung Quốc
本星期
本星期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuần này
本星期 本星期 phát âm tiếng Việt:
[ben3 xing1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
this week
本月 本月
本朝 本朝
本期 本期
本末倒置 本末倒置
本本 本本
本本主義 本本主义