中文 Trung Quốc
本應
本应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần phải có
nên có
本應 本应 phát âm tiếng Việt:
[ben3 ying1]
Giải thích tiếng Anh
should have
ought to have
本我 本我
本拉登 本拉登
本文 本文
本日 本日
本星期 本星期
本月 本月