中文 Trung Quốc
本日
本日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôm nay
本日 本日 phát âm tiếng Việt:
[ben3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
today
本星期 本星期
本月 本月
本朝 本朝
本末 本末
本末倒置 本末倒置
本本 本本