中文 Trung Quốc
  • 本徵向量 繁體中文 tranditional chinese本徵向量
  • 本征向量 简体中文 tranditional chinese本征向量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • eigenvector (toán học).
  • cũng là tác giả 特徵向量|特征向量
本徵向量 本征向量 phát âm tiếng Việt:
  • [ben3 zheng1 xiang4 liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • eigenvector (math.)
  • also written 特徵向量|特征向量