中文 Trung Quốc
本幫菜
本帮菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thượng Hải thực phẩm
本幫菜 本帮菜 phát âm tiếng Việt:
[ben3 bang1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
Shanghainese food
本年度 本年度
本底 本底
本底計數 本底计数
本底輻射 本底辐射
本影 本影
本徵值 本征值