中文 Trung Quốc
本年度
本年度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm nay
năm hiện tại
本年度 本年度 phát âm tiếng Việt:
[ben3 nian2 du4]
Giải thích tiếng Anh
this year
the current year
本底 本底
本底計數 本底计数
本底調查 本底调查
本影 本影
本徵值 本征值
本徵向量 本征向量