中文 Trung Quốc
本土
本土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia bản địa
nguồn gốc
địa phương
vùng lãnh thổ
本土 本土 phát âm tiếng Việt:
[ben3 tu3]
Giải thích tiếng Anh
one's native country
native
local
metropolitan territory
本土化 本土化
本土化軟件 本土化软件
本土派 本土派
本地人 本地人
本地化 本地化
本地管理界面 本地管理界面