中文 Trung Quốc
本土派
本土派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương nhóm
địa phương hoá ủng hộ phe (trong chính trị Đài Loan)
本土派 本土派 phát âm tiếng Việt:
[ben3 tu3 pai4]
Giải thích tiếng Anh
local faction
pro-localization faction (in Taiwanese politics)
本地 本地
本地人 本地人
本地化 本地化
本埠 本埠
本報 本报
本壘 本垒