中文 Trung Quốc
本地管理界面
本地管理界面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
LMI
giao diện quản lý địa phương (viễn thông)
本地管理界面 本地管理界面 phát âm tiếng Việt:
[ben3 di4 guan3 li3 jie4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
LMI
local management interface (telecommunications)
本埠 本埠
本報 本报
本壘 本垒
本子 本子
本字 本字
本家 本家