中文 Trung Quốc
本地化
本地化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương hoá
thích ứng (với môi trường nước ngoài)
本地化 本地化 phát âm tiếng Việt:
[ben3 di4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
localization
adaptation (to foreign environment)
本地管理界面 本地管理界面
本埠 本埠
本報 本报
本壘打 本垒打
本子 本子
本字 本字