中文 Trung Quốc
本地人
本地人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bản xứ (của một quốc gia)
本地人 本地人 phát âm tiếng Việt:
[ben3 di4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
native person (of a country)
本地化 本地化
本地管理界面 本地管理界面
本埠 本埠
本壘 本垒
本壘打 本垒打
本子 本子