中文 Trung Quốc
  • 未有 繁體中文 tranditional chinese未有
  • 未有 简体中文 tranditional chinese未有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không
  • chưa bao giờ
  • không bao giờ xảy ra
  • chưa từng có
未有 未有 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • is not
  • has never been
  • never occurring
  • unprecedented