中文 Trung Quốc
未曾
未曾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bao giờ trước khi
未曾 未曾 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
never before
未有 未有
未果 未果
未武裝 未武装
未決定 未决定
未然 未然
未熟 未熟