中文 Trung Quốc
未武裝
未武装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có vũ khí
未武裝 未武装 phát âm tiếng Việt:
[wei4 wu3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
unarmed
未決 未决
未決定 未决定
未然 未然
未發貨 未发货
未知 未知
未知數 未知数