中文 Trung Quốc
未決
未决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như được nêu ra chưa quyết định
Chưa được giải quyết
vẫn xuất sắc
未決 未决 phát âm tiếng Việt:
[wei4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
as yet undecided
unsolved
still outstanding
未決定 未决定
未然 未然
未熟 未熟
未知 未知
未知數 未知数
未知數兒 未知数儿