中文 Trung Quốc
格拉
格拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gera (thành phố ở Đức)
格拉 格拉 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 la1]
Giải thích tiếng Anh
Gera (city in Germany)
格拉斯哥 格拉斯哥
格拉漢姆 格拉汉姆
格拉納達 格拉纳达
格斯塔 格斯塔
格林 格林
格林多 格林多