中文 Trung Quốc
  • 格拉漢姆 繁體中文 tranditional chinese格拉漢姆
  • 格拉汉姆 简体中文 tranditional chinese格拉汉姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Graham hoặc Graeme (tên)
格拉漢姆 格拉汉姆 phát âm tiếng Việt:
  • [Ge2 la1 han4 mu3]

Giải thích tiếng Anh
  • Graham or Graeme (name)