中文 Trung Quốc
格林
格林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Màu xanh lá cây hoặc Greene (tên)
格林 格林 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Green or Greene (name)
格林多 格林多
格林奈爾大學 格林奈尔大学
格林威治 格林威治
格林威治標準時間 格林威治标准时间
格林尼治 格林尼治
格林尼治本初子午線 格林尼治本初子午线