中文 Trung Quốc
格林多
格林多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gửi tín hữu Côrinthô
格林多 格林多 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 lin2 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Corinthians
格林奈爾大學 格林奈尔大学
格林威治 格林威治
格林威治村 格林威治村
格林尼治 格林尼治
格林尼治本初子午線 格林尼治本初子午线
格林尼治標準時間 格林尼治标准时间