中文 Trung Quốc
  • 格斯塔 繁體中文 tranditional chinese格斯塔
  • 格斯塔 简体中文 tranditional chinese格斯塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gestalt (loanword)
  • toàn bộ mạch lạc
  • kỹ thuật từ được sử dụng trong tâm lý học có nghĩa là toàn bộ là nhiều hơn tổng các phần
  • toàn diện
  • tích hợp
  • Tổng cộng
  • cũng là tác giả 格式塔
格斯塔 格斯塔 phát âm tiếng Việt:
  • [Ge2 si1 ta3]

Giải thích tiếng Anh
  • Gestalt (loanword)
  • coherent whole
  • technical word used in psychology meaning the whole is more than the sum of its parts
  • holistic
  • integrated
  • total
  • also written 格式塔