中文 Trung Quốc
某些
某些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số
(những thứ nhất định)
某些 某些 phát âm tiếng Việt:
[mou3 xie1]
Giải thích tiếng Anh
some
certain (things)
某人 某人
某時 某时
某某 某某
某甲 某甲
某種 某种
某處 某处