中文 Trung Quốc
某甲
某甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ai đó
một số cá nhân
某甲 某甲 phát âm tiếng Việt:
[mou3 jia3]
Giải thích tiếng Anh
somebody
certain individual
某種 某种
某處 某处
柑 柑
柑橘醬 柑橘酱
柒 柒
染 染