中文 Trung Quốc
某時
某时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi khi
某時 某时 phát âm tiếng Việt:
[mou3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
sometime
某某 某某
某物 某物
某甲 某甲
某處 某处
柑 柑
柑橘 柑橘