中文 Trung Quốc
某種
某种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số loại (của)
某種 某种 phát âm tiếng Việt:
[mou3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
some kind (of)
某處 某处
柑 柑
柑橘 柑橘
柒 柒
染 染
染上 染上