中文 Trung Quốc
某處
某处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nơi nào đó
某處 某处 phát âm tiếng Việt:
[mou3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
somewhere
柑 柑
柑橘 柑橘
柑橘醬 柑橘酱
染 染
染上 染上
染布 染布