中文 Trung Quốc
  • 某處 繁體中文 tranditional chinese某處
  • 某处 简体中文 tranditional chinese某处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một nơi nào đó
某處 某处 phát âm tiếng Việt:
  • [mou3 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • somewhere