中文 Trung Quốc
柏鄉
柏乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận bách trong hình Đài 邢台 [Xing2 tai2], Hebei
柏鄉 柏乡 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
Baixiang county in Xingtai 邢台[Xing2 tai2], Hebei
柏鄉縣 柏乡县
柏青哥 柏青哥
某 某
某些 某些
某人 某人
某時 某时