中文 Trung Quốc
柏青哥
柏青哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pachinko (loanword) (Tw)
柏青哥 柏青哥 phát âm tiếng Việt:
[bo2 qing1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
pachinko (loanword) (Tw)
某 某
某事 某事
某些 某些
某時 某时
某某 某某
某物 某物