中文 Trung Quốc
  • 某 繁體中文 tranditional chinese
  • 某 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một số
  • một số
  • SB hoặc sth vô hạn
  • như vậy-và-như vậy
某 某 phát âm tiếng Việt:
  • [mou3]

Giải thích tiếng Anh
  • some
  • a certain
  • sb or sth indefinite
  • such-and-such