中文 Trung Quốc
期末考
期末考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối cùng thi
期末考 期末考 phát âm tiếng Việt:
[qi1 mo4 kao3]
Giải thích tiếng Anh
final exam
期權 期权
期滿 期满
期盼 期盼
期終 期终
期考 期考
期許 期许