中文 Trung Quốc
期考
期考
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết thúc nhiệm kỳ thi
期考 期考 phát âm tiếng Việt:
[qi1 kao3]
Giải thích tiếng Anh
end of term examination
期許 期许
期貨 期货
期貨合約 期货合约
期限 期限
朠 朠
朢 望