中文 Trung Quốc
  • 期盼 繁體中文 tranditional chinese期盼
  • 期盼 简体中文 tranditional chinese期盼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hy vọng và kỳ vọng
  • để dự đoán
  • để mong
  • để chờ đợi expectantly
期盼 期盼 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 pan4]

Giải thích tiếng Anh
  • hope and expectation
  • to anticipate
  • to look forward to
  • to await expectantly