中文 Trung Quốc
  • 期許 繁體中文 tranditional chinese期許
  • 期许 简体中文 tranditional chinese期许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hy vọng
  • mong đợi
  • expectation(s)
期許 期许 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 xu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to hope
  • to expect
  • expectation(s)