中文 Trung Quốc
期權
期权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tùy chọn
期權 期权 phát âm tiếng Việt:
[qi1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
option
期滿 期满
期盼 期盼
期票 期票
期考 期考
期許 期许
期貨 期货