中文 Trung Quốc
杓
杓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(sao)
môi múc canh
杓 杓 phát âm tiếng Việt:
[shao2]
Giải thích tiếng Anh
ladle
杓子 杓子
杓球場 杓球场
杕 杕
杖刑 杖刑
杖頭木偶 杖头木偶
杗 杗