中文 Trung Quốc
  • 杖刑 繁體中文 tranditional chinese杖刑
  • 杖刑 简体中文 tranditional chinese杖刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đánh bại với gỗ staves (như là hình phạt corporal)
杖刑 杖刑 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • beating with wooden staves (as corporal punishment)