中文 Trung Quốc
  • 杖頭木偶 繁體中文 tranditional chinese杖頭木偶
  • 杖头木偶 简体中文 tranditional chinese杖头木偶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • zhangtou gỗ cây gậy múa rối
杖頭木偶 杖头木偶 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang4 tou2 mu4 ou3]

Giải thích tiếng Anh
  • zhangtou wooden rod puppetry