中文 Trung Quốc
杓子
杓子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin sốt dẻo
杓子 杓子 phát âm tiếng Việt:
[shao2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
scoop
杓球場 杓球场
杕 杕
杖 杖
杖頭木偶 杖头木偶
杗 杗
杙 杙