中文 Trung Quốc
杗
杗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ridge-cực trong mái nhà
杗 杗 phát âm tiếng Việt:
[mang2]
Giải thích tiếng Anh
ridge-pole in roof
杙 杙
杜 杜
杜 杜
杜伊斯堡 杜伊斯堡
杜口 杜口
杜口裹足 杜口裹足