中文 Trung Quốc
杓
杓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(sao)
杓 杓 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
(star)
杓 杓
杓子 杓子
杓球場 杓球场
杖 杖
杖刑 杖刑
杖頭木偶 杖头木偶