中文 Trung Quốc
中試
中试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phi công-quy mô
中試 中试 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
pilot-scale
中財 中财
中資 中资
中賊鷗 中贼鸥
中軸 中轴
中軸線 中轴线
中輟 中辍