中文 Trung Quốc
中輟
中辍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dừng lại nửa chừng
bỏ nửa chừng
gián đoạn
đình chỉ
中輟 中辍 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 chuo4]
Giải thích tiếng Anh
to stop halfway
to give up halfway
interruption
suspension
中轉 中转
中轉櫃檯 中转柜台
中轉站 中转站
中辦 中办
中農 中农
中途 中途