中文 Trung Quốc
中資
中资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thủ đô Trung Quốc
Doanh nghiệp Trung Quốc
中資 中资 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese capital
Chinese enterprise
中賊鷗 中贼鸥
中越戰爭 中越战争
中軸 中轴
中輟 中辍
中轉 中转
中轉櫃檯 中转柜台